検索ワード: tôi sẽ ghi chú lại và cám ơn bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ ghi chú lại và cám ơn bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi rất khỏe, cám ơn bạn

英語

and how are you?

最終更新: 2021-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn bạn

英語

but i don't have whatsapp on my phone

最終更新: 2022-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ thế, cám ơn cậu.

英語

thank you, i shall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi... cám ơn.

英語

i'm, uh-- oh, thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mong ông sẽ quay lại, cám ơn

英語

-hope you'll come back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ dòm chừng hắn, cám ơn.

英語

i got my eye on him. thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ là tôi sẽ sớm nghe lại tiếng cám ơn đó.

英語

i would imagine i'd be hearing it again before long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đi cùng chị. - cám ơn chị.

英語

i'll go with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cám ơn, bạn tôi.

英語

thanks, my man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn... cám ơn bạn.

英語

- thank--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu sẽ phải cám ơn tôi đấy.

英語

okay? you're going to thank me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn, tôi cũng yêu các bạn.

英語

i love you, too, baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cám ơn anh, tôi sẽ trả lại

英語

- thanks. i'll get it back to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cám ơn anh bạn, tôi nợ cậu.

英語

- yeah, you do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn chú

英語

thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn chú.

英語

[together] thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn, tôi sẽ không quên ơn này.

英語

thank you. i won't forget this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cám ơn chú.

英語

thank you, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn chú kossef

英語

thank you, mr. kossef.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn chú walter.

英語

thank you, walter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,823,098 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK