検索ワード: tôi sẽ không làm phiền bạn nữa (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ không làm phiền bạn nữa

英語

i will not bother you anymore

最終更新: 2024-01-20
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi không làm phiền bạn nữa

英語

i bothering you?

最終更新: 2012-12-10
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không làm phiền nữa.

英語

i won't intrude any longer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không làm phiền anh nữa.

英語

i'm gonna stop bothering you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không làm phiền nữa.

英語

don't let me stop you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không làm phiền ông thêm nữa.

英語

well, i won't take up any more of your time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không dám làm phiền bạn

英語

i dare not bother you làm

最終更新: 2021-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không làm phiền anh nữa.

英語

i'll leave you in peace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hứa sẽ không làm phiền ai nữa đâu

英語

i promise i won't bother anyone anymore.

最終更新: 2021-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không làm phiền bạn nữa ,học bài đi

英語

i don't bother you anymore, study your lesson

最終更新: 2020-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không làm phiền các anh.

英語

and i won't disturb you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cũng không làm phiền anh nữa

英語

well, i don't want to bother you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sợ sẽ làm phiền bạn

英語

i'm afraid it will bother you

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không chờ bạn nữa.

英語

i won't be waiting for you.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta sẽ không làm phiền em nữa.

英語

— he won't annoy you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không muốn làm phiền bạn

英語

sorry for bothering you

最終更新: 2020-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn làm phiền bạn quá nhiều

英語

i dont want to disturb you

最終更新: 2018-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta sẽ không làm phiền con hay bạn con nữa đâu.

英語

she won't be bothering you or your friend any longer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh walker, tôi...tôi sẽ không làm phiền anh nữa.

英語

- mr. walker, l-i shan't bother you any more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ không phiền

英語

i hope you don't mind

最終更新: 2016-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,729,811,460 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK