検索ワード: tôi sẽ luôn ở bên bạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ luôn ở bên bạn

英語

i will always be with you

最終更新: 2024-04-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ luôn ở bên bạn mà.

英語

i will always be with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn

英語

i am always with you

最終更新: 2018-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn ở phía sau bạn

英語

i will always be behind you

最終更新: 2020-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.. hứa

英語

i will always beside you

最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn ở đây

英語

i will always be here when you need

最終更新: 2022-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn ở đây khi bạn cần

英語

i will always be here when you need

最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hứa sẽ luôn ở bên cạnh cô.

英語

i promise i'll always be around

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn chờ đợi bạn

英語

i will always wait for you

最終更新: 2020-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị sẽ luôn ở bên em.

英語

i will always be there for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày sẽ luôn ở bên tao"

英語

"you will always be with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

dù thế nào đi chăng nữa, tôi sẽ luôn ở bên bạn

英語

no matter what.

最終更新: 2022-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hạnh phúc khi ở bên bạn.

英語

i'm happy to stay beside you.

最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ luôn ủng hộ bạn

英語

i will always support you

最終更新: 2022-08-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ luôn ở bên nhau.

英語

now there's nothing keeping us apart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi luôn ở bên ông, tod.

英語

we're here for you, tod.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em luôn ở bên anh.

英語

i will always be with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa luôn ở bên ta!

英語

-"god with us."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

muội cũng sẽ luôn ở bên cạnh huynh.

英語

i will be by your side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi luôn ở bên cô, thưa cô.

英語

we'll always be here with you, ma'am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,408,984 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK