検索ワード: tôi sẽ luôn ủng hộ bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ luôn ủng hộ bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng tôi sẽ luôn ủng hộ bạn

英語

i will always support you

最終更新: 2022-08-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn dõi theo và ủng hộ bạn

英語

i will always follow you

最終更新: 2023-07-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ủng hộ bạn.

英語

i'm by your side.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn đợi bạn

英語

tôi sẽ luôn chờ đợi bạn

最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn ủng hộ cô.

英語

i'll be watching your every move.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn ủng hộ cô."

英語

i support you"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi rất muốn ủng hộ bạn

英語

i really want to support you

最終更新: 2021-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ ủng hộ mấy anh.

英語

i'll cover you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn ở phía sau bạn

英語

i will always be behind you

最終更新: 2020-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.. hứa

英語

i will always beside you

最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sẽ luôn ủng hộ tôi chứ?

英語

have you arrived

最終更新: 2019-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ủng hộ mel.

英語

i'm with mel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- luôn luôn ủng hộ

英語

- always has been.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn chờ đợi bạn về nhà

英語

i will always wait for you

最終更新: 2019-12-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ủng hộ, reg.

英語

- i second that, reg.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn ở đây

英語

i will always be here when you need

最終更新: 2022-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi ủng hộ.

英語

okay, sonny. we're with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn khi bạn cần

英語

i will always be with you when you need it

最終更新: 2020-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ủng hộ điều đó.

英語

- i suppose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi luôn hạnh phúc và ủng hộ nhau

英語

we are always happy and support each other

最終更新: 2023-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,034,100,933 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK