検索ワード: tôi sẽ luôn bên tưô luôn ở đây (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ luôn bên tưô luôn ở đây

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ luôn ở đây

英語

i will always be here when you need

最終更新: 2022-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn ở bên bạn

英語

i will always be with you

最終更新: 2024-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn ở đây vì bạn

英語

i will always be here when you need

最終更新: 2022-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.. hứa

英語

i will always beside you

最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong bạn sẽ luôn bên cạnh tôi

英語

i hope you still be by my side

最終更新: 2022-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn luôn nghĩ rằng có cô.

英語

i'll always think of her there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn khi bạn cần

英語

i will always be with you when you need it

最終更新: 2020-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn đợi bạn

英語

tôi sẽ luôn chờ đợi bạn

最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ luôn bên em.

英語

brother will always be beside you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn chờ đợi bạn

英語

i will always wait for you

最終更新: 2020-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ rất hạnh phúc khi bạn luôn bên cạnh tôi

英語

i'm happy you're always with me

最終更新: 2022-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ luôn dõi theo

英語

the person i love

最終更新: 2024-03-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn nhớ về cô ấy.

英語

i'll always miss her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ luôn ủng hộ bạn

英語

i will always support you

最終更新: 2022-08-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù thế nào đi chăng nữa, tôi sẽ luôn ở bên bạn

英語

no matter what.

最終更新: 2022-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

* chúng ta sẽ luôn bên con *

英語

* we will stand by your side *

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn dõi theo và ủng hộ bạn

英語

i will always follow you

最終更新: 2023-07-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn hối hận vì điều đó.

英語

and i'll always regret it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-"chúng tôi sẽ luôn theo dõi cháu."

英語

"we'll be watching you."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhưng tôi sẽ luôn nói sự thật cho anh.

英語

but i'll always tell you the truth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,939,953 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK