人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sẽ luôn dõi theo bạn
i always follow you
最終更新: 2021-02-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn dõi theo bạn
i've always coaxed you
最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ luôn dõi theo và ủng hộ bạn
i will always follow you
最終更新: 2023-07-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúng tôi sẽ luôn dõi theo
the person i love
最終更新: 2024-03-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi muốn xử lí trong yên lặng.
i'd prefer to handle this quietly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ luôn đợi bạn
tôi sẽ luôn chờ đợi bạn
最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ luôn chờ đợi bạn
i will always wait for you
最終更新: 2020-08-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha sẽ luôn dõi theo con.
i will always watch over yöu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ luôn ở phía sau bạn
i will always be behind you
最終更新: 2020-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.. hứa
i will always beside you
最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúng tôi sẽ luôn ủng hộ bạn
i will always support you
最終更新: 2022-08-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mike, chúng tôi luôn dõi theo anh
mike, our thoughts are with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ luôn bên cạnh bạn khi bạn cần
i will always be with you when you need it
最終更新: 2020-07-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ luôn ở đây
i will always be here when you need
最終更新: 2022-06-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
-"chúng tôi sẽ luôn theo dõi cháu."
"we'll be watching you."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh có thể làm việc hoàn toàn trong yên lặng.
you can work in absolute peace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ rằng: tôi sẽ luôn luôn nhớ và phía sau bạn
i will always remember you
最終更新: 2021-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi sẽ luôn cho cậu biết.
- oh, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dù thế nào đi chăng nữa, tôi sẽ luôn ở bên bạn
no matter what.
最終更新: 2022-12-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
di chuyển trong yên lặng chúng chiếm lấy vị trí.
moving in total silence they take up their positions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: