検索ワード: tôi sẽ luôn dõi theo bạn trong yên lặng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ luôn dõi theo bạn trong yên lặng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ luôn dõi theo bạn

英語

i always follow you

最終更新: 2021-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn dõi theo bạn

英語

i've always coaxed you

最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn dõi theo và ủng hộ bạn

英語

i will always follow you

最終更新: 2023-07-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ luôn dõi theo

英語

the person i love

最終更新: 2024-03-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn xử lí trong yên lặng.

英語

i'd prefer to handle this quietly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn đợi bạn

英語

tôi sẽ luôn chờ đợi bạn

最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn chờ đợi bạn

英語

i will always wait for you

最終更新: 2020-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha sẽ luôn dõi theo con.

英語

i will always watch over yöu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn ở phía sau bạn

英語

i will always be behind you

最終更新: 2020-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.. hứa

英語

i will always beside you

最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ luôn ủng hộ bạn

英語

i will always support you

最終更新: 2022-08-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mike, chúng tôi luôn dõi theo anh

英語

mike, our thoughts are with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn khi bạn cần

英語

i will always be with you when you need it

最終更新: 2020-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn ở đây

英語

i will always be here when you need

最終更新: 2022-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-"chúng tôi sẽ luôn theo dõi cháu."

英語

"we'll be watching you."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh có thể làm việc hoàn toàn trong yên lặng.

英語

you can work in absolute peace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ rằng: tôi sẽ luôn luôn nhớ và phía sau bạn

英語

i will always remember you

最終更新: 2021-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi sẽ luôn cho cậu biết.

英語

- oh, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù thế nào đi chăng nữa, tôi sẽ luôn ở bên bạn

英語

no matter what.

最終更新: 2022-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

di chuyển trong yên lặng chúng chiếm lấy vị trí.

英語

moving in total silence they take up their positions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,643,231 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK