検索ワード: tôi sẽ mời bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ mời bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ mời bạn cafe sau

英語

let's go first

最終更新: 2021-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ bao bạn

英語

i'll take you out to eat good food

最終更新: 2022-11-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chờ bạn.

英語

i'll be looking for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ hủy lời mời kết bạn

英語

why do you ask me such question

最終更新: 2019-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cho bạn biết

英語

ai didn't know anyone there so i was scared.

最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nói, xin mời.

英語

- i was going to say, quote. - ah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mời bạn dùng thử nhé

英語

remember try to get module jack to floor wall mount and take a picture

最終更新: 2021-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi sẽ mời anh.

英語

but i'll take you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mời bạn đi uống cafe?

英語

i invite you out for coffee?

最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính mời bạn

英語

invites you

最終更新: 2015-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ mời.

英語

by invitation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mời bạn đi ăn tối

英語

i want to invite you to sáng

最終更新: 2024-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mời bạn dùng bữa tối.

英語

i would like to invite you for dinner.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mời bạn ăn tối cùng tôi

英語

give me your phone number

最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mời bạn đi uống cà phê.

英語

i'd like to invite you to join me for a coffee.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mời bạn dùng nước!

英語

have a drink, please!

最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mời bạn ra ngoài ăn tối nay

英語

i invite you to eat out tonight

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ lưu ý đến lời mời của anh.

英語

i'll keep you posted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi quay lại đấu, tôi sẽ mời anh.

英語

maybe when i come back for the fight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa ai mời bạn à?

英語

you mean nobody's asked you ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,485,412 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK