プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sẽ mời bạn cafe sau
let's go first
最終更新: 2021-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ bao bạn
i'll take you out to eat good food
最終更新: 2022-11-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ chờ bạn.
i'll be looking for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ hủy lời mời kết bạn
why do you ask me such question
最終更新: 2019-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ cho bạn biết
ai didn't know anyone there so i was scared.
最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ nói, xin mời.
- i was going to say, quote. - ah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mời bạn dùng thử nhé
remember try to get module jack to floor wall mount and take a picture
最終更新: 2021-10-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi sẽ mời anh.
but i'll take you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mời bạn đi uống cafe?
i invite you out for coffee?
最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
kính mời bạn
invites you
最終更新: 2015-09-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ mời.
by invitation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn mời bạn đi ăn tối
i want to invite you to sáng
最終更新: 2024-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn mời bạn dùng bữa tối.
i would like to invite you for dinner.
最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn mời bạn ăn tối cùng tôi
give me your phone number
最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn mời bạn đi uống cà phê.
i'd like to invite you to join me for a coffee.
最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
mời bạn dùng nước!
have a drink, please!
最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mời bạn ra ngoài ăn tối nay
i invite you to eat out tonight
最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ lưu ý đến lời mời của anh.
i'll keep you posted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi tôi quay lại đấu, tôi sẽ mời anh.
maybe when i come back for the fight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa ai mời bạn à?
you mean nobody's asked you ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: