検索ワード: tôi sẽ nhắn tin sau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ nhắn tin sau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau nha

英語

最終更新: 2023-12-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nhắn tin.

英語

- i sent word...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ nhắn cho bạn sau

英語

i've just woken up

最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nhắn tin cho anh.

英語

i'll text it to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đợi tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau một giờ

英語

wait i will message you in one hour

最終更新: 2020-09-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ nhắn tin cho em sau.

英語

i'll text you later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ nhắn lại.

英語

- i will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nhắn tin lại cho bạn sau khi tôi về

英語

i'll message you back later

最終更新: 2024-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhắn tin với bạn

英語

i'm texting with you

最終更新: 2021-12-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ nhắn tin cho khách sạn.

英語

-i'll leave a message at his hotel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn tin

英語

pager

最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi sẽ nhắn, thưa ngài.

英語

- i will tell him, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi đang nhắn tin với bạn

英語

i'm here

最終更新: 2022-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú sẽ nhắn tin cho hắn.

英語

i'll text it to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh sẽ nhắn tin cho em

英語

i will text you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có chút việc bận, mình nhắn tin sau nhé

英語

i'm a bit busy, i'll text later

最終更新: 2023-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ nhắn tin xác nhận cuộc họp lúc 6h.

英語

- i'll text you later to confirm the 6:00 p. m. debrief.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nhắn tin.

英語

leave a message.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy nhắn tin!

英語

the pager!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- "bá cháy." tôi sẽ nhắn lại.

英語

- "zowie." i'll give her the message.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,959,761 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK