プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sẽ nói riêng với ông.
i'll tell you in private.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ có thẻ riêng chứ?
will i get my own card?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ không cho họ số nhà riêng đâu.
i'm not gonna give them my home phone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ dựng tua của riêng mình...
i'm gonna take out my own...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ giữ nó 1 cách riêng tư.
i really would like to keep this on a professional footing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ yêu e theo cách của riêng tôi
i will love you either way
最終更新: 2022-05-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đi con đường riêng của mình.
i'll... i'll make my own way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi sẽ giữ điều đó cho riêng mình.
but i'll keep at it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn tôi, tôi sẽ chọn kẻ thù riêng cho mình.
me, i'll pick my own enemies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
riêng tôi
it's my own.
最終更新: 2021-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ để hai người được riêng tư.
we'll give you two some privacy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ đi spa riêng ở sedona 1 tuần
so we're going to this private spa in sedona for the week-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ có những đồng ghinê của riêng tôi, ben.
i'll have my guineas, ben.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
felix, ngày mai tôi sẽ ngủ trên giường riêng của tôi.
tomorrow night i'll be sleeping in my own bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
riêng tôi sẽ gọi cho cô.
i'll call for you myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần cái đèn bàn cho nh...
- i need a lamp for my house.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mu? n nh? c?
i want you to do something for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
b́nht)nh i, tôi chÉ dÍnch×mÙt chút .
take it easy, i'm just making some space.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em vừa xem tin thời sự, họ nói ở cô-oét, nhiệt độ lên tới 40 độ c.
i saw on the news the other day it was 110 in kuwait. - you must be melting over there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: