検索ワード: tôi sẽ rất vui nếu bạn tham gia (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ rất vui nếu bạn tham gia

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ rất vui lòng tham gia

英語

i should be delighted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ rất vui nếu...

英語

we'd be so delighted if...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ rất vui nếu bạn chấp nhận lời mời này

英語

i want to invite you to dinner

最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ rất nhớ bạn

英語

i will miss you so much

最終更新: 2021-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ thành lập đội bóng rất vui nếu anh tham gia

英語

so you know, we're putting together a football team. love you to join.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ rất vui nếu cô và vài người bạn... tới tham gia cùng chúng tôi.

英語

i'd love it if you and some of your friends would come down and and see us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

zach, sẽ rất vui nếu cháu cũng tham dự.

英語

zach,you're welcome to join us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui nếu biết hết.

英語

i'm glad i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ rất vui

英語

money, money, money

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ rất vui.

英語

and you're gonna be staying with family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ rất nhớ bạn

英語

we will miss you very much

最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ rất vui nếu có thể trò truyện với bạn nhiều hơn

英語

twe have many similar interests

最終更新: 2021-11-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ thấy rất vui nếu được nhận cơ hội này --

英語

i would relish the opportunity to--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ rất buồn

英語

if you want to leave

最終更新: 2021-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bắt được hắn, tôi sẽ rất vui.

英語

-we catch him, i'll be happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ rất vui khi trả lờii các câu hỏi của các bạn

英語

uh, i'd be, i'll be glad to answer any question that you have, or a--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó sẽ rất vui.

英語

- lt could be fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui nếu được mát xa cho cô.

英語

i'd be glad to give you a massage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ rất thích.

英語

i'm gonna enjoy this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao đi nữa, tôi rất vui nếu anh tham gia đường hầm với chúng tôi.

英語

anyway, i'm glad we've got you in the tunnel with us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,012,852 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK