検索ワード: tôi sẽ suy nghĩ thêm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ suy nghĩ thêm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ suy nghĩ

英語

how can i believe you

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ suy nghĩ.

英語

i will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ suy nghĩ.

英語

- i'll think on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ suy nghĩ kỹ.

英語

i'll think it over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ suy nghĩ.

英語

we'll think about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, tôi sẽ suy nghĩ.

英語

okay. i'm thinking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ suy nghĩ về điều đó

英語

fury from hell

最終更新: 2022-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình sẽ suy nghĩ.

英語

i think i have just the thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ suy nghĩ!

英語

you'll think on it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bọn tôi vẫn đang suy nghĩ thêm.

英語

we're still working on them anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy để tôi suy nghĩ thêm một chút.

英語

let me just think for a moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ suy nghĩ về chuyện đó.

英語

you said "our" fight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

sẽ suy nghĩ chứ?

英語

so will you think about it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không suy nghĩ nhiều nữa.

英語

i'm going to stop thinking so much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.

英語

okay, i'll think about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ khiến hắn phải suy nghĩ lại.

英語

- i am gonna shake him up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ suy nghĩ. Đi thôi.

英語

let me think about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế tôi sẽ cho cậu 3 ngày để suy nghĩ.

英語

then i'll give you three days to clear the territory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi sẽ suy nghĩ. -anh ta sẽ suy nghĩ.

英語

- he'll think about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đưa sáu shilling rồi tôi sẽ suy nghĩ lại.

英語

- make it six and i'll think about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,648,835 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK