検索ワード: tôi sẽ tham gia lần tới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ tham gia lần tới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ tham gia.

英語

i'll go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ tham gia sau.

英語

i will rejoin you later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ tham gia hồng quân.

英語

i'm joining the red guard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

À, chắc tôi sẽ tham gia.

英語

well, i reckon i'm in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ tham gia cây cầu.

英語

- i am for the bridge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết anh sẽ tham gia

英語

iknowyou're in. - putmein fora weekandahalf.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc tôi sẽ tham gia với họ.

英語

i think i'll join them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con... con sẽ tham gia lần này.

英語

matt, stay back at camp. i-i'm coming this time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ đưa cậu vào lần tới.

英語

- and i'll get you next time i see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sẽ có lần tới?

英語

there'll be a next time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ sẽ tham gia với các anh

英語

i think i'm gonna join you fellas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có gì, tôi sẽ tham gia.

英語

nothing. i'm in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao cũng sẽ tham gia.

英語

count me in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai sẽ tham gia đội ?

英語

and who's gonna be in this "crew?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi sẽ thắng vào lần tới, chờ đó

英語

i will win next time

最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rồi sẽ tham gia thôi!

英語

- i have too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi sẽ cho hắn 1 phát súng lần tới.

英語

i'd take a guy with a gun any day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần tới.

英語

next time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, tôi sẽ tham gia với các người.

英語

okay, i'll join you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ rút kinh nghiệm bài kiểm tra lần tới

英語

i will learn from experience

最終更新: 2020-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,828,498 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK