検索ワード: tôi sẽ trả lời bạn sớm nhất có thể (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ trả lời bạn sớm nhất có thể

英語

reply as soon as possible

最終更新: 2019-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể

英語

reply as soon as possible

最終更新: 2020-02-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ xem qua và trả lời bạn sớm nhất có thể

英語

i will see and respond to you as soon as possible.

最終更新: 2023-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ báo cho bạn sớm nhất có thể

英語

can you buy it for me?

最終更新: 2019-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ phản hồi sớm nhất có thể

英語

i will respond as soon as possible

最終更新: 2020-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gọi lại sớm nhất có thể.

英語

i'll get back to you as soon as possible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ đến đó sớm nhất có thể.

英語

- i'll be there soon as i can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trả lời bạn sau

英語

i will answer your question later

最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sớm nhất có thể

英語

i'll pick you up in 30 minutes

最終更新: 2022-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-em sẽ trả tiền anh sớm nhất khi có thể

英語

- i'll pay you back as soon as i--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ liên hệ với anh ây sớm nhất có thể

英語

i have received information

最終更新: 2020-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giúp tôi cố gắng sớm nhất có thể

英語

try as soon as possible

最終更新: 2020-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn gặp lại bạn sớm nhất có thể.

英語

see you soonest.

最終更新: 2016-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trả lời bạn trong thời gian nhanh nhất

英語

i have received information

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh sẽ tới đó sớm nhất có thể.

英語

i'll be there as soon as i can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ gọi cho em sớm nhất có thể.

英語

i'll call you as soon as i can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cố gắng sớm nhất có thể

英語

reply as soon as possible

最終更新: 2020-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trả lời anh sau.

英語

i'll get back to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-anh sẽ đến sớm nhất có thể - đi mau .

英語

- i'll be there as soon as i can. - go, go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đưa cậu ấy trở về sớm nhất có thể, speed à.

英語

i'll have him back as soon as possible, mr. speed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,292,676 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK