検索ワード: tôi sẽ trở lại sớm thôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ trở lại sớm thôi

英語

n radhe jaan

最終更新: 2023-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trở lại

英語

i'll be back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trở lại.

英語

i will return.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con bé sẽ trở lại sớm thôi

英語

with riley in the mix, she'll be coming back around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ trở lại sớm.

英語

we'll continue shortly

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tụi tôi sẽ trở lại ngay thôi.

英語

be right back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trở lại ngay

英語

i'll be right back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ sớm trở lại.

英語

i'll be back soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngắm trai cùng tôi sẽ trở lại sớm

英語

watching guys with me will be back soon

最終更新: 2020-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ trở lại ngay.

英語

-i'll be back in a moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không hẳn tốt nhưng tôi sẽ trở lại sớm thôi

英語

i will be back soon

最終更新: 2019-09-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ trở lại.

英語

we'll be back in ten.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ trở lại, chút nữa thôi.

英語

you dictate, i'll write.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi sẽ trở lại.

英語

- we will be back...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trở lại sớm một ngày không xa

英語

i'll be back soon

最終更新: 2023-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ trở lại ngay.

英語

i just need you to come with us, we're evacuating the building.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi sẽ trở lại ngay!

英語

i've gotta leave this room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

crixus sẽ trở lại cùng vinh quang sớm thôi

英語

crixus will return to glory, presently.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trở lại sớm nhé?

英語

- come back soon, ok?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sức khỏe sẽ giục lão trở lại vùng sicilia sớm thôi.

英語

his health will prompt return to the coast of sicilia very soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,306,013 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK