検索ワード: tôi sẽ vui vẻ khi về sài gòn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ vui vẻ khi về sài gòn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tôi cũng sẽ vui vẻ.

英語

- i will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ vui vẻ với suzan.

英語

- he's handsome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sẽ rất vui vẻ.

英語

it could be fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chắc chắn karl sẽ rất vui vẻ khi được dẫn đường.

英語

i'm sure karl will be very happy to take over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ổn thôi, chúng ta sẽ vui vẻ khi đi tới đó.

英語

i'm okay, we're happy just to be going there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ rất vui vẻ.

英語

you can have lots of fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi mong bạn sẽ vui vẻ và đừng stress

英語

i believe everything will be fine with this time

最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và tôi yêu sự vui vẻ

英語

and i love fun

最終更新: 2021-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là người vui vẻ.

英語

i'm a cheerful guy.

最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy vui vẻ chút trước khi quay về, hả?

英語

we have some fun before we go back, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui vẻ

英語

fun

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng mình sẽ rất vui vẻ.

英語

we'll have fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tôi vui vẻ nhé, victor.

英語

enjoy your evening, victor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sẽ là một buổi tối vui vẻ.

英語

- this is gonna be a fun evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vui vẻ?

英語

- happy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không to tiếng nếu như tâm trạng vui vẻ.

英語

i'll tell him who if i'm in a good mood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi đó cô sẽ vui vẻ đến với tôi.

英語

you'll be glad to come to me then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đôi khi chúng tôi rất vui vẻ với nhau.

英語

sometimes we have a wonderful time together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn lần sau cuộc vui vẻ sẽ phong phú hơn

英語

i want you down on all fours at the edge of the bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bằng mọi cách từ pháp về để có chút vui vẻ.

英語

i came all the way from france for a good time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,855,984 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK