プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sống ở hà nội việt nam
tôi 42 tuổi
最終更新: 2020-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sống ở việt nam
i live in vietnam
最終更新: 2015-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
hà nội, việt nam
hanoi, vietnam
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi hiện đang sống ở việt nam
i currently live in vietnam
最終更新: 2023-10-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
sinh sống ở việt nam
i am 21 yea
最終更新: 2022-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sống ở ngoại thành hà nội
i live in the suburbs of hanoi
最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ở phía nam việt nam
i live in vietnam
最終更新: 2021-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
cầu giấy, hà nội, việt nam
cau giay, ha noi, viet nam
最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hiện đang sống ở việt nam
i'm currently living in vietnam
最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ở tỉnh phú yên, việt nam
i'm in phu yen province, vietnam. tôi làm việc ở Đà lạt
最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình ở việt nam
you are sexy
最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sống ở việt nam bao lâu rồi
looking for small happiness
最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tại cô ấy sống ở việt nam.
she is living in vietnam at the moment.
最終更新: 2015-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi từng đánh trận ở việt nam đấy!
i was in nam!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi người việt nam
you body ok
最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ rời việt nam.
i'm leaving vietnam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở việt nam hả
tôi là người dân tộc thiểu số
最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố tôi đã đến việt nam.
my father went to vietnam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bẠn sống và làm việc ở việt nam bao lâu rồi
if i say wrong, please sympathize
最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn làm gì ở việt nam vậy
i don't have a girlfriend yet
最終更新: 2022-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照: