プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang ăn com
i am eating dinner
最終更新: 2019-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi se lấy cái này.
i'll take this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi se trình diện vào thứ 3 tuần sau.
we testify next tuesday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sống ở việt nam nếu tôi và bạn tiêng đên vơi nhau thì tôi se đi học tiếng anh tôi sẽ giao tiếp với bạn bằng tiếng anh
i live in vietnam if i sound of coming together and you and i will go to school in english i will communicate with you in english
最終更新: 2016-11-27
使用頻度: 2
品質:
参照: