検索ワード: tôi se cố gắng hơn nữa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi se cố gắng hơn nữa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ cố gắng hơn nữa

英語

i will try more

最終更新: 2021-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cố gắng hơn nữa

英語

if time comes back i will try harder. i will think more positively and optimistically

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần phải cố gắng hơn nữa

英語

i need to try harder

最終更新: 2022-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cố gắng hơn.

英語

nothing serious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cố gắng nhiều hơn nữa

英語

i will try more

最終更新: 2020-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-hãy cố gắng hơn nữa.

英語

- try harder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cố gắng nhiều hơn nữa

英語

a day of hard work

最終更新: 2024-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cố hơn nữa.

英語

harder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa, tôi sẽ cố gắng hơn.

英語

look, hollom, it's leadership they want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cố hơn nữa.

英語

- try harder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần sau tôi sẽ cố gắng hơn.

英語

next time i shall try harder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cố gắng

英語

please excuse me

最終更新: 2020-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cố gắng.

英語

i'll make the effort.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cố hơn nữa đi!

英語

- try again!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con sẽ cố gắng nhiều hơn nữa

英語

i will try more

最終更新: 2019-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cố gắng làm chúng tốt nhiều hơn nữa

英語

i will try more

最終更新: 2020-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cố gắng...

英語

we've been trying to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó như là động lực thúc đẩy tôi phải cố gắng hơn nữa.

英語

it provided me with motivation to give more effort.

最終更新: 2019-05-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi sẽ cố gắng đánh thức anh lần nữa.

英語

- i'll try not to wake you up again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang cố gắng lần nữa.

英語

i wasn`t much on the killing part. but l`m willing to try again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,096,646 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK