検索ワード: tôi tên là ngọc hiếu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi tên là ngọc hiếu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ralph, tôi là ngọc.

英語

ralph, i am the jewel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tên bảo ngọc ở hà nội còn bạn

英語

tôi cũng thích trung quốc

最終更新: 2020-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi lấy được bảo ngọc.

英語

i have obtained the gem

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi hiếu roi, hạ sĩ.

英語

-that's what i understand. corporal. -yes, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết cô rất hiếu thảo.

英語

i know you care for your mum.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tui là em song sinh của hắn, tên là chí tôn ngọc

英語

i'm his twin brother broker

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiếu

英語

filial piety

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi chỉ hiếu khách thôi mà.

英語

i'm just being hospitable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ông phải giúp tôi tìm ra ngọc.

英語

- you must help me find the jewel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hiếu thảo

英語

piety, devoting and caring

最終更新: 2019-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích những thứ màu xanh ngọc.

英語

i love me some aquamarine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiếu chứ?

英語

okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-hiếu roi.

英語

-a grenade went off right by my head! got it, got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiếu khách

英語

we noticed thathiếu

最終更新: 2020-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nghe cậu ấy rượt tên trộm đến tận ngọc phủ.

英語

bo followed the thief to the yus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết ơn lòng hiếu khách của bà, thưa bà.

英語

i appreciate the hospitality, ma'am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, không hề, tôi chỉ hiếu kỳ thôi.

英語

no, nothing like that, just curious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh hiếu chớ?

英語

- you got that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiếu chiến à?

英語

warmongering?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người hiếu chiến.

英語

men at war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,795,144,453 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK