プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi về tìm không thấy anh
i couldn't find you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không thấy tên còn lại.
i can't see the other one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không thấy tên đó.
not seeing that name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi tìm không thấy fb của bạn
are you also 26 years old?
最終更新: 2020-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thấy tên Đức nào.
no kraut to be seen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã cố tìm, nhưng không thấy.
i tried, but i didn't find it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi tìm khắp, nhưng không thấy
we've been looking everywhere for him, we can't find him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: