検索ワード: tôi tìm mối quan hệ nghiêm túc (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi tìm mối quan hệ nghiêm túc

英語

serious is normal right?

最終更新: 2023-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tìm kiếm quan hệ nghiêm túc

英語

tôi tìm mối quan hệ nghiêm túc

最終更新: 2023-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nora cần tìm mối quan hệ nghiêm túc.

英語

nora is looking for something serious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ có mối quan hệ nghiêm túc với martyn.

英語

she's getting pretty serious with martyn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan hệ

英語

relationship

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tìm kiếm 1 mối quan hệ...

英語

- finding a relationship is work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn tìm mối quan hệ

英語

what is your facebook

最終更新: 2020-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ anh đã có 1 mối quan hệ nghiêm túc với cristina

英語

well, the truth is, you're much more suited to cristina.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị đã nhét em vào một cái thùng đứng để tìm một mối quan hệ nghiêm túc.

英語

you've got me in a keg stand looking for a relationship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các mối quan hệ

英語

relationships

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có mối quan hệ, vậy thôi.

英語

i had connections, that's all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan hệ gì?

英語

what relationship?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan hệ nhân quả

英語

causal relationships

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không muốn mối quan hệ nào cả

英語

- i don't want a relationship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn được trong mối quan hệ với bạn

英語

i want to be in relationship with you

最終更新: 2020-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mối quan hệ có thể ...

英語

- relationships can be... - sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

5. có mối quan hệ tốt

英語

deep personal motives

最終更新: 2022-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải kết thúc mối quan hệ của chúng tôi.

英語

i have to end our relationship.

最終更新: 2012-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có mối quan hệ rộng lớn

英語

tiếp tục

最終更新: 2020-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan hệ của chúng ta.

英語

our relationship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,784,362,152 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK