検索ワード: tôi tưởng bạn đang trên đường về (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi tưởng bạn đang trên đường về

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi tưởngđang trên đường về bệnh viện.

英語

thought you were on your way to the hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang trên đường về nhà.

英語

i was just on my way home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang trên đường

英語

"i was on my way,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi đang trên đường.

英語

最終更新: 2023-09-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang trên đường đến.

英語

i'm on my way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thưa ông, tôi tưởng cả hai người đang trên đường về mỹ.

英語

sir, i thought you were both on your way to america.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đang trên đường lên.

英語

- i'm on my way up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang trên đường đến sg

英語

i'm on my way to pick you up

最終更新: 2024-04-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang trên đường.

英語

fully armed. we're on the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và tôi nghĩ họ đang trên đường về nhà!

英語

and i think they're on their way home!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đang trên đường đến đó.

英語

i'm on my way there now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang trên đường đến nhà bạn

英語

i am on my way to pick you up

最終更新: 2021-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

alphonse đang trên đường về rồi.

英語

alphonse is on his way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha đang trên đường về nhà à?

英語

on your way home?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đang trên đường ra.

英語

- hello. - we're on our way out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đang trên đường tới

英語

- on the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đang trên đường.

英語

- i'm on the motorway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chakal đang trên đường.

英語

chakal is on the march.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang trên đường về sau bốn tiếng ở sở cảnh sát.

英語

i'm on my way home... after four hours at the police station.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

viên liệt đang trên đường về thăm chúng ta

英語

yuan is coming back for a visit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,736,885 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK