検索ワード: tôi tập thể dục quá sức (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi tập thể dục quá sức

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa tập thể dục yoga

英語

i'm doing yoga

最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tập thể dục.

英語

exercise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tập thể dục!

英語

so exercise!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tập thể dục" quá mức à

英語

must have been some serious gymnastics going on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi rất thích tập thể dục

英語

there's no change, i'm in control of time

最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tập thể dục yoga xong rồi.

英語

i'm doing yoga

最終更新: 2022-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ghế tập thể dục.

英語

exercise bench

最終更新: 2019-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tập thể dục chút?

英語

get some exercise?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chuẩn bị tập thể dục

英語

i just finished work

最終更新: 2020-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo bà ấy tôi đang tập thể dục.

英語

tell her i'm at the gym.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phòng tập thể dục

英語

gymnasium

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã tập thể dục.

英語

i've been working out...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi tập thể dục nào!

英語

let's get some exercise

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tập thể dục buổi sáng.

英語

- my morning exercise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không tập thể dục thường xuyên

英語

i'm on braces

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chỉ cần tập thể dục.

英語

i just gotta exercise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tập thể dục một chút, rất hay đấy.

英語

and i'm getting some exercise, which is cool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã tập thể dục xong chưa

英語

are you done with your exercise

最終更新: 2023-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bả sẽ cho anh tập thể dục.

英語

she'll give me my exercises.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có tập thể dục không?

英語

oh, so, do you work out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,725,561 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK