プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi tệ lắm
i'm bad
最終更新: 2021-07-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngủ tệ lắm.
i'm a terrible sleeper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tệ lắm.
awful!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tệ lắm ?
did you really think that one botched date was going to make me hate you forever?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tệ lắm.
- not good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa tệ lắm.
could be worse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, tệ lắm.
yeah, it's bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- coi tệ lắm.
'cause i said!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tệ lắm sao?
is it that bad?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông tôi tệ lắm hả?
you think i look terrible?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nói tiếng anh tệ lắm
hji speak english very badly
最終更新: 2023-07-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
tiếng hoa của tôi tệ lắm.
my chinese sucks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không tệ lắm
not bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- không, tôi cảm thấy tệ lắm.
- good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không tệ lắm!
that wasn't so bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không tệ lắm.
- it wasn't so bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không tệ lắm hả.
it was not bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tệ lắm không?
for something bad?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có tệ lắm không?
- how bad is he?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông không tệ lắm.
it doesn't look bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: