検索ワード: tôi tới rồi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi tới rồi

英語

i'm here

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tới rồi.

英語

- i'm in!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mod, tôi tới rồi

英語

moderator, i am here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tới rồi.

英語

- you got him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thì tới rồi.

英語

- i have

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi tới đây rồi!

英語

- sir, i'm right here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tới rồi!

英語

- he's coming!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình tới rồi

英語

another 30 minutes at loc thanh school

最終更新: 2023-08-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gần tới rồi.

英語

we're almost there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

allison, tôi tới rồi.

英語

allison, i'm here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi tới rồi.

英語

- here we are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi tới rồi đây.

英語

we're here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn tôi tới rồi, harold.

英語

i'll do anything you say, just don't hurt me again. we've arrived, harold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-Ừ, chúng tôi tới rồi

英語

- yeah, we're here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bình tĩnh bào, tôi tới rồi đây.

英語

it's okay, stan. i'm right here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ồ, chuyến của tôi tới rồi!

英語

well, this is me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tới rồi

英語

- it's time!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thì chúng tôi tới rồi, eljay.

英語

we're here now, eljay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này, allison, tôi nè, carl, tôi tới rồi.

英語

hey, allison, it's me, carl. i'm here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giá anh đòi quá cao, đợi ba tôi tới rồi tính.

英語

your price is too high. let's wait for dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,992,604 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK