検索ワード: tôi thì thích phim princess nhất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thì thích phim princess nhất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tôi thích phim.

英語

- i love the movies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn tôi thì thích ăn

英語

she loves cooking...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thì thích làm gốm.

英語

i like pottery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thích phim này lắm

英語

- the unfuckables. i love that movie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thì tôi thích thơ ca thế kỷ 13 nhất

英語

i have a soft spot for 13th century skaldic poetry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thì chả thích chút nào.

英語

well, i don't like it one bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, tôi thích phim đen.

英語

no. i like my porn, ok?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất thích phim của rajnikanth

英語

sir... i like the rajnikanth film very very much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thì thích.

英語

don't like kevin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi thì thích ngắm cảnh hơn.

英語

but i'm rather enjoying the view.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích phim của anh. trước đây.

英語

i enjoyed your films, the early ones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vâng, tôi thật sự thích phim của ổng.

英語

yeah. i really like his movies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị thích phim đó đấy.

英語

i love that movie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em thì thích cả 4 mùa

英語

i dont know, its kinda like "four seasons".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- có sữa thì thích nhỉ?

英語

- i'd love some.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thích phim sex Đức hả?

英語

loki: - like yourself some german porn, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em thì thích lời phán của em.

英語

well, i liked my predictions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thì

英語

i have a boyfriend. 😆

最終更新: 2022-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cá nhân tôi thì thích đi cầu thang đến paris hơn.

英語

bonjour. i personally prefer to take the stairs to paris.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô thích phim con heo không?

英語

- you like porno?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,127,638 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK