プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi thích ăn trái cây
i like to eat fruits
最終更新: 2021-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích trái cây.
i like fruit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn tôi rất thích ăn trái cây ^^.
and i'm a big fruit eater.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích bánh nhân trái cây!
and me... well, now, let me see...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích ăn nóng.
you know, i like it hot!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi thích ăn táo.
- i like apples.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích ăn dưa hấu.
i like to eat watermelon.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích ăn trứng luộc.
i like eating boiled eggs.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích cây cối ở sau nhà.
i love all the trees out back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu có thích trái cây không?
don't you like fruit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn mua trái cây.
i want some fruit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cho tôi dĩa trái cây.
- i would like a fruit plate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ cổ thích giỏ của cổ đầy trái cây
she likes her vegetable basket to be full
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trái cây
fruit
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi sẽ đi hái trái cây.
i'll pick the fruit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
benzo, ăn trái cây này.
benzo, eat some fruit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích ăn thức ăn translation in english
i love to eat food
最終更新: 2022-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bán trái cây và rau quả.
fuits and vegetables... gardens...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi xin nước trái cây nhé?
could i have some fruit juice?
最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi xin ít nước trái cây nhé
could i have some fruit juice
最終更新: 2012-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照: