プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi thích bạn
i also like you
最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
thánh giá à.
sign of the cross.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi thích cô.
i like you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích đàn ông đeo trang sức
i love a man that wears jewelry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy hôn thánh giá.
kiss the cross.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cây thánh giá đâu?
where's that crucifix?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bệnh viện thánh giá.
- holy cross hospital, it's on...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cây thánh giá đâu?
- the crucifix?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tay cầm chặt thánh giá.
grab your crucifix.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc chiến thánh giá hả
putting you both up for a combat cross. - ah!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đưa cái thánh giá đây!
- christ, dude! fuck!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dây thánh giá của tôi đâu?
where is my cross?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế thì tôi đem giao cây thánh giá cho cảnh sát đây
then i guess i gotta take this crucifix to the federales, then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết ai đã trộm thánh giá.
you know who stole the crucifix.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuốn chặng Đường thánh giá!
my book!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: