人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi thích mông của bạn
have a good day at work
最終更新: 2023-07-23
使用頻度: 1
品質:
tôi luôn thích chiếc mũ của anh.
i've always admired that hat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thích bạn
i also like you
最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích những chiếc áo lòe loạt.
i liked those sequined shirts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi thích bạn.
-i like you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích giọng nói của bạn
this is bạn thật giỏi với môn toans
最終更新: 2023-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích bạn nói
can i see your pic
最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
gloria, tôi rất thích chiếc váy của chị.
oh, thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em thích chiếc neon của anh.
- i like your neon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất thích chiếc cà vạt này.
i do love my tie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích bạn một chút
i like you a little
最終更新: 2023-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn thích chiếc đó.
he likes that one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích tính hài hước của bạn, marc ạ
i like your humor, marc
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích.
i do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi thích hình ảnh bạn chụp
i like the picture you took
最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi thích...
no. - i was more...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi thích!
- l like that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích nói chuyện với bạn
i like talking to you except xes
最終更新: 2022-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiếc áo, đưa tôi túi của cô
jacket. give me your bag.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ thích chiếc váy chứ?
- am i gonna like this dress?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: