人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi rất thích giọng hát của bạn
最終更新: 2021-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích giọng nói của bạn
this is bạn thật giỏi với môn toans
最終更新: 2023-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích giọng nói của anh.
i like your voice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu thích giọng của cô.
i like yours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình thích giọng nói của cậu.
i like your accent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giọng hát của tôi.
my singing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- này, tôi không thích giọng điệu của anh...
i'm accountable now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu thích giọng nói đó của nó.
i liked his other voice. (laughing)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích bài hát này.
i love that song.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích bài hát này!
i love that fucking song!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô thích giọng anh của tôi không?
how do you like my english accent?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thích giọng đấy đấy.
i like the sound of that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giọng hát của bạn thật hay~
your voice is so good~
最終更新: 2021-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đầu tiên, tôi không thích giọng điệu đó
- do not talk like that tone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Ồ, tôi thích bài hát này.
- i like this song.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích gọi là "the atom."
i prefer "the atom."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- tôi thích máy hát tự động hơn.
- i like the jukebox.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thích bài hát của em không?
- do you like my song?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-họ thích giọng của tôi. -họ nghỉ tôi sôi động.
they like my sound they think i'm funky
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú mong mẹ con thích bài hát của chú.
i hoped your mother would have liked my singing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: