人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi luôn vui thích học những ngôn ngữ mới, thưa giáo sư.
i've always enjoyed studying a new tongue, professor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang học 1 ngôn ngữ mới
i'm learning-vearning a new language.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thích học tiếng anh
i like to study english
最終更新: 2018-05-04
使用頻度: 2
品質:
参照:
mày biết những ngôn ngữ nào?
what languages do you know?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cách học một ngôn ngữ mới sao cho đúng
how to learn a new language properly
最終更新: 2023-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy thích tìm tòi với từ ngữ, phát minh ngôn ngữ mới.
he loved to play with words, invent new languages.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tìm thấy được sự hào hứng khi học một ngôn ngữ mới
find excitement in learning a new language
最終更新: 2023-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
lấy bảng chữ cái trong ngôn ngữ mới...
get alphabet in new language...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện nay, việc học thêm một ngôn ngữ mới có rất nhiều lợi ích đối với bản thân của chúng ta
currently, learning a new language has a lot of benefits for us.
最終更新: 2023-12-12
使用頻度: 4
品質:
参照:
thầy cronauer, chúng tôi thích học bài của ngài hơn là bài trong sách.
mr cronauer, we like your lessons better than the book's.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"bách khoa toàn thư của zimmerman về những ngôn ngữ tuyệt chủng - tập 1:
"zimmerman's encyclopedia of extinct languages volume 1:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
khi bạn dùng những ngôn ngữ trên, người nghe sẽ nhanh chóng khó chịu và đánh giá thấp bạn đấy.
when you use the above words, the listener will feel uncomfortable and underestimate you.
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
trong tương lai, tôi muốn trở thành 1 biên dịch viên tiếng nhật. bởi vì tôi thích và khi làm công việc này ta vẫn có thể học thêm nhiều điều mới qua các cuốn sách đã dịch
in the future, i want to become a japanese translator. because i like it and while doing this work we can still learn a lot of new things through translated texts
最終更新: 2021-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy ngôn ngữ cổ chắc chắn là không phải là cái tôi thích. nhưng có.
it's by no means my favorite of the ancient tongues, but yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là một cách rất đơn giản nhưng hiệu quả để tạo ra các yếu tố môi trường ngôn ngữ mới
that is a very simple yet effective way to create the new language environment factor
最終更新: 2012-01-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
những ngôn ngữ nầy cũng do kẻ khôn ngoan mà đến: trong việc xét đoán tư vị người, ấy chẳng phải tốt lành.
these things also belong to the wise. it is not good to have respect of persons in judgment.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ vài năm, lại một đất nước mới... hay lại có thêm một ngôn ngữ mới để học... cho nên, tất nhiên, aston và em ngày càng gần gũi nhau hơn.
every few years, there was a new country... or there was a new language to learn... so, of course, aston and i grew closer and closer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc ngài hiểu là cháu cảm thấy rất khó chấp nhận... rằng cháu là mục tiêu của một cuộc truy lùng vĩnh cửu của quỷ satan... mà cho đến nay chỉ được chứng minh... dựa trên một thứ nửa thơ, nửa những ngôn ngữ vô nghĩa.
you'll understand i find it difficult to accept i'm the object of an eternal satanic quest that's so far only demonstrated in something that's half-poetry, half-gibberish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
klettres giúp trẻ nhỏ hay người lớn học một ngôn ngữ mới bằng cách liên hệ âm thanh và chữ cái trong ngôn ngữ đó. hiện có 10 ngôn ngữ: tiếng séc, tiếng Đan mạch, tiếng hà lan, tiếng anh, tiếng pháp, tiếng Ý, tiếng luganda, tiếng Ấn Độ latinh hoá, tiếng tây ban nha và tiếng slovakia.
klettres helps a very young child or an adult learning a new language by associating sounds and letters in this language. 18 languages are available: arabian, brazilian portuguese, british, czech, danish, dutch, english, french, german, hebrew, italian, kannada, low saxon, luganda, romanized hindi, spanish, slovak and telugu.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照: