検索ワード: tôi thích khám phá những vùng đất mới (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thích khám phá những vùng đất mới

英語

i like to explore new lands

最終更新: 2022-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích những cảnh khám phá những vùng đất mới

英語

i like to explore new lands

最終更新: 2022-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích đi khám phá một mình.

英語

i like to hit it alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất thích khám phá nhiều nơi

英語

i love to explore many places

最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã đến lúc khám phá những vũ trụ mới

英語

time to explore others.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...chúng tôi luôn nỗ lực khám phá những phương pháp mới hấp dẫn...

英語

...we endeavour to explore exciting new methods...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ là chúng ta cần rộng lượng để khám phá những điều mới.

英語

i think that we need to be open to exploring something new.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn khám phá những hòn đảo chưa được biết đến.

英語

i like discovering unknown islands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến những vùng đất kì bí xa xôi.

英語

travel to exotic, distant lands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

luôn tìm kiếm những vùng đất để sinh sống.

英語

hungry for land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bill đang khám phá những thông điệp cao siêu,

英語

bill's looking into subliminal messaging.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh vẫn mơ về những vùng đất man di sao?

英語

you still dreaming of barbarian lands?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người anh rất thèm khát những vùng đất xa xôi.

英語

the english have a great hunger for desolate places.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cùng nhau, họ đi thám hiểm những vùng đất xa xôi.

英語

together they explored distant lands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

... sau đó ta sẽ vượt biển tới những vùng đất lớn hơn.

英語

and in time, we will test this viking myth of a greater land across the sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghĩ về những vùng đất xinh đẹp mà bác đang cố bảo vệ.

英語

consider the beautiful land you so vigorously defend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...những kỳ nghỉ ở những vùng đất khác thật tuyệt vời...

英語

watch out, watch out, watch out! d... it's perfect for a flying honeymoon, they say... d

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và ta sẽ chinh phạt những vùng đất này một lần và mãi mãi.

英語

and i will conquer these lands once and for all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

linh hồn của quái vật... và những vùng đất chết này đã kiểm soát mày.

英語

the monster's spirit... and these dead lands have possessed you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khám phá những điều có thể là những bước tiến về khoa học tự nhiên.

英語

i could walk briskly, pausing only for important measurements.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,120,270 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK