検索ワード: tôi thích màu đen (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thích màu đen

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ông ấy thích màu đen.

英語

he loves black.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, tôi thích phim đen.

英語

no. i like my porn, ok?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích nhuộm đen phổi tôi.

英語

i like blackening my lungs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là một fan cuồng của anh. tôi thích màu đen.

英語

i'm a very big fan. i love the black.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích loại đó, con gà đen của anh.

英語

i like that kind of, black chicken that you have there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chân tôi đen.

英語

my legs are grey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu thích uống đen, đúng không?

英語

you like it black, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

eh dắt bò, mày thích bọn đen nhỉ.

英語

drover, you boong lover.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta thích cách người da đen nói chuyện

英語

[all laugh] i love the way black people speak.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em thích l¯m.

英語

i love it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thích, nó ¹pl¯ m.

英語

- yes, it's nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đen sẽ thích hợp với tôi.

英語

black will suit me fine

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô tóc đen có vẻ thích con đấy.

英語

i think the brunette liked you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi u sầu

英語

fake scenarios

最終更新: 2021-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy những bộ quân phục đen này rất u ám.

英語

i find these black uniforms very drab.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày có thích d? u chó không, th?

英語

do you like a dog fight, turkish?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đen, bất hợp pháp, và màu yêu thích của tôi, xám.

英語

to keep authorities in the dark i often spoke in code.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể ông ta chỉ không thích cô gái da đen này. không phải bệnh sarcoid. chúng ta phải thấy u hạt trong...

英語

it's not sarcoid.we would have seengranulomas in his-- she has pretty eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tony, tôi mu? n c? u t́m m?

英語

tony, there is a man i'd like you to find.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương 6 "bóng đen u ám" nhà bennet costa verde, california ngươi.

英語

you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,780,999,316 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK