検索ワード: tôi thích món ăn làm từ cá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thích món ăn làm từ cá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thích nấu ăn

英語

i enjoy cooking

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích nấu ăn.

英語

i iike cooking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thích ăn táo.

英語

- i like apples.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là một món ăn làm từ cá sống.

英語

this is a dish made from raw fish.

最終更新: 2012-10-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích ăn trái cây

英語

i like to eat fruits

最終更新: 2021-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất thích nấu ăn.

英語

i'm keen on cooking.

最終更新: 2017-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ăn cá

英語

i eat fish

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất thích nấu món cari cho gia đình ăn

英語

i am the only child in the family

最終更新: 2021-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thích ăn táo.

英語

i've an aversion to apples.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và có, tôi thích món Ý.

英語

and yes, i love italian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự rất thích món này

英語

i really enjoyed it

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món tôi thích.

英語

my favorite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thích món ăn gì của vietnam

英語

how do you see vietnamese people?

最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường ăn cá

英語

i often eat fish

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ấy có vẻ thích ăn món cá hồi.

英語

occasionally she goes out for dinner. she seems to particularly like the salmon tartar at table salt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cá là món tôi thích.

英語

fish is my thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích món ăn gì ơ vietnam ko?

英語

i just finished dinner. in the early morning i coached private

最終更新: 2019-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ấy có vẻ rất thích món cá hồi tẩm muối.

英語

backman's files are all protected with an asymmetric encryption algorithm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi thay đổi món ăn mỗi ngày

英語

mother cooked rice

最終更新: 2022-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đó tôi đang nấu món ăn Ý.

英語

i was cooking myself an italian dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,759,259 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK