人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
người phân tích chắc chứ?
the analysts are sure?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thích chuyện đó ghê.
i love it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kích thích ghê.
that was really sexy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chạy phân tích đây.
ok, i'm running it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Để tôi phân tích nhé.
i'll give ya that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi là 1 phân tích--
- i'm an analyst--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sờ thích ghê. - a!
tune in tokyo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- các người thật ghê tởm.
- you're really shocking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con nít thích kẹo ghê nhỉ?
kids love candy, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chơi ghê quá.
that was awful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông sẽ không thích tôi khi bị phân tích tâm lý đâu. - will.
you won't like me when i'm psychoanalyzed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi muốn nghỉ việc ghê.
i really want to quit my job.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
anh làm tôi ghê tởm!
you make me sick!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh khiến tôi ghê tởm .
you're totally giving me the stink eye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi biết. nghe ghê lắm.
- i know, it's terrible.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ghê quá, người anh em!
it was horrible, brother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu ấy dữ ghê. tớ thích.
oh, she's super bitchy, i likes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phân tích phân! - cho tôi biết đi.
fecal smear!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ghê tởm tôi.
you disgust me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hơi ghê, tôi biết.
kind of gross, i know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: