プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi thích bạn nói
can i see your pic
最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích bạn
you don't want to see me
最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích nghe.
i'd love to hear it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích nghe anh nói hơn.
i'd rather listen to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất thích nghe.
i'd love to hear it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi rất thích nghe.
- i'd love to hear 'em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích nghe chính anh nói hơn
why areyou here, yates?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích nghe như thế.
i like hearing that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích nghe anh nói vậy đó, joe.
i like hearing you say that, joe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi thích nghe điều đó.
- i like to hear that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không nghe rõ bạn nói
i didn't hear you
最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn nghe bạn nói vì sao.
i want to listen to you telling the reason.
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, tôi thích nghe điều đó.
oh, that's a relief to hear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thật thích cách bạn nói chuyện với tôi
you truly humble
最終更新: 2020-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích nói chuyện với bạn
i like talking to you except xes
最終更新: 2022-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi thích nghe như thế.
listen, some people, they just lose sight
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tô muốn nghe bạn nói
do you want to
最終更新: 2021-12-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
em thích nghe lắm.
because i like it so much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi tôi không nghe rõ bạn nói
sorry i can't hear you
最終更新: 2024-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hát những gì nó thích nghe.
i just sing her what i like.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: