検索ワード: tôi thích nghe nhạc và thích cả anh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thích nghe nhạc và thích cả anh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thích nhạc rock và jazz

英語

i like rock and jazz

最終更新: 2024-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích nghe anh nói hơn.

英語

i'd rather listen to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích đọc sách và nghe nhạc

英語

i like to read books and listen to music

最終更新: 2022-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích nghe nhạc jazz sôi động.

英語

i feel like "jazz hot".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi thích nhạc anh ấy rất nhiều

英語

i like his music a lot

最終更新: 2018-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích nhạc jazz.

英語

i like jazz.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích nghe anh nói vậy đó, joe.

英語

i like hearing you say that, joe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, tôi thích lắng nghe anh, frank.

英語

yeah... yes. i love listening to you, frank. shh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích vẽ tranh , nghe nhạc và nghe chuyện ma nữa

英語

i love painting , listening to music and ghost stories.

最終更新: 2022-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu thích nghe nhạc chứ?

英語

you like music?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng thích bản nhạc này.

英語

i like this song, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích nghe nhạc đọc truyện tranh xem phim

英語

i love listening to music, reading comics, watching movies;

最終更新: 2024-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thích nghe thể loại nhạc gì

英語

how often do you go out with your wife?

最終更新: 2019-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ồ, tôi rất thích âm nhạc.

英語

i do love a good musical. guilty!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ nghe nhạc.

英語

i just listened to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghe thấy cả tiếng anh thở đấy...

英語

i can hear you breathing...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ nghe nhạc, và sau đó anh biết...

英語

i'll hear the music, and then i'll know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ổng không thích nghe anh chửi bới tôi.

英語

him doesn't like it when you say bad things about me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh thích nghe

英語

i'm interested.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cần nghe chút nhạc.

英語

- i'm gonna need some music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,044,247 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK