検索ワード: tôi thích những thứ dễ thương (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thích những thứ dễ thương

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chỉ những thứ dễ thương.

英語

just the glamour stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích làm những thứ khác lạ.

英語

for me, i want to do something different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, tôi thích lắm. thật dễ thương.

英語

this is so nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích những con số

英語

最終更新: 2023-12-10
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích những con này.

英語

i love these dogs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời, tôi thích những vụ dễ như này.

英語

man, i love the easy ones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

toàn những thứ đẹp, brad, rất dễ thương.

英語

beautiful things, brad, lovely things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích những gì cô làm.

英語

i liked what you did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những thứ dễ mất.

英語

some things are easily lost.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ thích những thứ dưới đó.

英語

you're gonna love it down there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi dễ thương mà.

英語

- i'm cute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thích những người đồng hành.

英語

- i'd love some company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi thích những tin giật gân.

英語

give us the shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ellie của tôi chắc sẽ rất thích những thứ ở đây.

英語

oh, my ellie would've loved all this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thế thì thích những thứ hại não à.

英語

- [man ] he likes that intellectual stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã bắt đầu thích những thứ của em.

英語

i was beginning to like your things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, con không thích những thứ này.

英語

no. i don't like that, mommy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thích những cuộc trò chuyện sinh động.

英語

- i'm fond of lively conversation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

a, tôi thích những bài tụng ca latin đó.

英語

ah, i love those latin hymns.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích những cảnh khám phá những vùng đất mới

英語

i like to explore new lands

最終更新: 2022-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,669,204 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK