検索ワード: tôi thích uống nước chanh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thích uống nước chanh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ uống nước chanh.

英語

i'll have lemonade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi uống nước chanh, cám ơn.

英語

- i would love some lemonade, thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thích nước chanh của ông.

英語

he likes your lemonade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ thích uống thôi.

英語

i'd rather drink it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nước chanh

英語

lemonade#lemon juice

最終更新: 2012-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước chanh?

英語

lemon sauce?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng tôi thích uống rượu.

英語

but i like to drink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đừng có uống nước chanh nha!

英語

do not drink the lemonade!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi nghĩ cô thích uống trà.

英語

- i thought you might like some tea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước chanh nhé?

英語

lemonade?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nước chanh đá.

英語

- lemonade with ice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang uống nước cam

英語

thật là mát

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ uống nước thôi.

英語

just water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thích uống rượu?

英語

you're just a saint. do you like that drink?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ đi uống nước.

英語

- i'll have a drink, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cũng không có nước chanh.

英語

we ain't got no lemonade, neither.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi muốn uống nước.

英語

we want to drink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thích uống gì luc?

英語

what would you like, luc, to drink?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi uống nước đuợc rồi

英語

we're all gonna stick with our sparkling water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có nước chanh không?

英語

- and some lemon juice?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,040,588,322 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK