プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi thích mông của bạn
have a good day at work
最終更新: 2023-07-23
使用頻度: 1
品質:
tôi thích bạn
i also like you
最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích nụ cười của bạn
i like your smile
最終更新: 2023-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích bạn nói
can i see your pic
最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích giọng nói của bạn
this is bạn thật giỏi với môn toans
最終更新: 2023-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích bạn một chút
i like you a little
最終更新: 2023-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích.
i do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- tôi thích
- i like my odds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi thích...
no. - i was more...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi thích!
- l like that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích hình ảnh bạn chụp
i like the picture you took
最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thích cái vị của nó.
i like the way they taste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích em
i like you baby
最終更新: 2020-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh thích cái vị của nó.
- i love their taste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích anh!
man: i like you too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích nói chuyện với bạn
i like talking to you except xes
最終更新: 2022-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu không thích vị của nó.
i don't like the taste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích anh rồi đấy, anh bạn.
- love your enthusiasm, comrade.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích chúng.
i like them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thích vị không ?
like the taste?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: