検索ワード: tôi thường hay ngủ muộn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thường hay ngủ muộn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thường hay đến muộn

英語

i am late as usual.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha tôi vẫn thường hay ru tôi ngủ.

英語

my papa used to do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thường hay ăn pizza

英語

i am used to having pizza

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thường nhìn...

英語

i used to watch...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thường ngủ trên bàn máy tính

英語

i'll fall asleep when i'm sleepy.

最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường ăn cá

英語

i often eat fish

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bàn tôi thường ngồi.

英語

my usual table.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường nói rằng:

英語

she always used to say,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- người thường hay...

英語

-regular people or just, like-- -no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thường xuyên ngủ muộn thế à?

英語

it's late, why don't you sleep?

最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường lướt facebook

英語

i'm surfing facebook

最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường đi xem phim.

英語

i usually go to the movies/cinema.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường hay ăn bữa tối lúc 7:30 và đi ngủ sớm

英語

i used to have dinner at 7:30 and go to bed early

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường hay hỏi anh ấy nhiều câu hỏi

英語

i always used to ask him a lot of questions

最終更新: 2012-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường lướt điện thoại

英語

i'm surfing on my phone

最終更新: 2022-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường dậy lúc 6 giờ.

英語

tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.

最終更新: 2024-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải. tôi thường chơi tennis.

英語

yes, i've been playing a lot of tennis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường xuyên gặp bạn bè

英語

i'm a pretty timid person

最終更新: 2019-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi thường hay có nhiều bạn bè thú vị

英語

we used to have a lot of interesting friends

最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi thường mặc đồ ngủ quanh bàn ăn sáng.

英語

we're usually in our pajamas around the breakfast table.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,029,442,758 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK