プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi thường hay đến muộn
i am late as usual.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cha tôi vẫn thường hay ru tôi ngủ.
my papa used to do it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thường hay ăn pizza
i am used to having pizza
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thường nhìn...
i used to watch...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thường ngủ trên bàn máy tính
i'll fall asleep when i'm sleepy.
最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thường ăn cá
i often eat fish
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bàn tôi thường ngồi.
my usual table.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thường nói rằng:
she always used to say,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người thường hay...
-regular people or just, like-- -no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thường xuyên ngủ muộn thế à?
it's late, why don't you sleep?
最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thường lướt facebook
i'm surfing facebook
最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thường đi xem phim.
i usually go to the movies/cinema.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thường hay ăn bữa tối lúc 7:30 và đi ngủ sớm
i used to have dinner at 7:30 and go to bed early
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thường hay hỏi anh ấy nhiều câu hỏi
i always used to ask him a lot of questions
最終更新: 2012-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thường lướt điện thoại
i'm surfing on my phone
最終更新: 2022-02-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thường dậy lúc 6 giờ.
tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.
最終更新: 2024-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải. tôi thường chơi tennis.
yes, i've been playing a lot of tennis.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thường xuyên gặp bạn bè
i'm a pretty timid person
最終更新: 2019-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi thường hay có nhiều bạn bè thú vị
we used to have a lot of interesting friends
最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi thường mặc đồ ngủ quanh bàn ăn sáng.
we're usually in our pajamas around the breakfast table.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: