検索ワード: tôi thường nghe nhạc vào lúc rảnh rỗi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thường nghe nhạc vào lúc rảnh rỗi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thường nghe nhạc vào lúc rảnh roi

英語

lúc rảnh rỗi tôi thường nghe nhạc

最終更新: 2022-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường đọc sách, viết thơ, nghe một bản nhạc lúc rảnh

英語

i used to read books, write poetry, listen to a song in my free time.

最終更新: 2021-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường nghe nhạc tiếng anh

英語

i often listen to music

最終更新: 2024-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường rảnh vào buổi tối

英語

ntoday i'm going to talk about what i do in my free time

最終更新: 2019-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang rảnh rỗi

英語

send nude foto

最終更新: 2022-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ nghe nhạc.

英語

i just listened to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đêm nay tôi rảnh rỗi.

英語

i am free tonight.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn rảnh rỗi vì bạn

英語

i am always free for you

最終更新: 2019-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng, và ông thường nghe loại nhạc gì?

英語

- right. and what were you listenin' to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi thường xuyên đến nơi đó và tận hưởng cảm giác vui vẻ vào thời gian rảnh rỗi

英語

we often go to that place and enjoy the feeling of fun in our free time

最終更新: 2023-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi cảm thấy mệt mỏi tôi thường nghe nhạc remix để không bị buồn

英語

when i feel tired i usually listen to remix music so i don't get sad

最終更新: 2023-09-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe nhạc

英語

最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích đọc sách và nghe nhạc

英語

i like to read books and listen to music

最終更新: 2022-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ấy nghe nhạc lúc mặt trời mọc.

英語

he hears music in the sunrise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngoài ra, tôi thường hay nghe nhạc vào những lúc cảm thấy căng thẳng. âm nhạc giúp tôi giải tỏa căng thẳng và thư giãn hơn

英語

in addition, i often listen to music when i feel stressed. music helps me relieve stress and relax more

最終更新: 2021-06-17
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi rảnh tôi thường nghe postcard để cân bằng lại cuộc sống hiện tại

英語

in my free time, i often listen to postcards to balance my current life

最終更新: 2023-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc rảnh rỗi thì thời gian trôi qua rất lâu.

英語

well, days can get long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"xin hãy ghé thăm tôi lúc rỗi rãi."

英語

"do pay a visit at your leisure."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mọi lúc tôi đều rảnh

英語

what time you have right now ?

最終更新: 2021-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc nào cũng rảnh.

英語

- always.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,627,612 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK