検索ワード: tôi thấp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thấp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thấp

英語

xi county, shanxi

最終更新: 2013-10-15
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thấp:

英語

lower:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bìu thấp.

英語

low-hung scrotum.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thấp nữa!

英語

- take it down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thấp hơn.

英語

you're flattening him out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ước gì tôi thấp hơn.

英語

wishing i was shorter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thấp xuống

英語

two strikes and no balls here comes the 3rd pitch!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thấp xuống.

英語

get below!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thấp xuống!

英語

cross-fire!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã đánh giá thấp cậu

英語

i have underestimated you at every turn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi cố ghìm mình thấp đi.

英語

i try to keep a low profile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh đánh giá tôi thấp thật đấy.

英語

you really have a low opinion of me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi ở bên trái, thấp hơn anh.

英語

- roger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu đánh tôi ở các vị trí thấp.

英語

you hit me low.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã nói rồi, bò thấp xuống!

英語

pull yourself up, thompson. keep that head down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi chỉ là tên thường dân thấp kém.

英語

i'm lowborn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu theo sát tôi, nhóc và thấp xuống.

英語

you stick with me, kid and stay low.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cấp bậc tôi thấp quá làm sao dám xem.

英語

i'm just a junior officer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có lẽ lâu nay tôi đã đánh giá thấp ổng.

英語

maybe i've been underestimating him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghe tôi nói đây, đừng đánh giá thấp harry.

英語

listen to me. stop underestimating harry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,779,014,539 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK