検索ワード: tôi thấy cô gái trong hình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thấy cô gái trong hình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô gái trong tấm hình.

英語

that girl in the picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thấy một cô gái trong lâu đài

英語

pet the pooch. i was trying to be hospitable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng muốn các cô gái trong hình.

英語

i want the girl in the picture, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô gái trong cái lưới.

英語

the girl in the net.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô gái trong cây quạt.

英語

- the girl in the fan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã thấy cô. tôi thấy cô trong xe.

英語

- i saw you, you were in the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô gái trong bộ đầm vàng.

英語

the girl in the yellow dress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-ai? -samantha. cô gái trong tấm hình.

英語

that girl in the picture, she's the same girl i saw on our couch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thấy cô độc.

英語

i feel alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thấy cô rồi.

英語

- yes, i see you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thấy các bé trai ở lại trong hình dạng huh?

英語

i see the boys stayed in shape huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

amy là cô gái trong mộng của hắn.

英語

she was his dream girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô gái trong vụ tai nạn xe hơi?

英語

the girl in the car crash?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô gái trong mơ của tôi đã đính hôn

英語

girl of my dreams is otherwise engaged.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy chỉ là cô gái trong lớp anh.

英語

she's just a girl in my class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ ơi, có một cô gái trong lâu đài.

英語

papa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô gái trong chiếc quần soóc phải đi.

英語

- the lady in the shorts has gotta go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thấy cô là được rồi.

英語

i'll see you all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta tìm thấy cô gái.

英語

we found the girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thấy cô gái này không?

英語

see this lady?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,640,862 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK