検索ワード: tôi thấy lựa chọn mình là đúng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thấy lựa chọn mình là đúng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã lựa chọn đúng.

英語

i made the right choice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thấy có hai lựa chọn.

英語

i see two options.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi lựa chọn số phận của mình

英語

compassionate leader

最終更新: 2020-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lựa chọn đúng đấy.

英語

good choice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lựa chọn nobita là điều đúng đắn.

英語

you were right in choosing him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo tôi thấy, anh có ba lựa chọn.

英語

the way i see it, you have 3 choices.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha đã lựa chọn đúng.

英語

what does that mean?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lựa chọn đúng đắn đấy!

英語

good catching up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tin rằng bạn đã có một lựa chọn đúng

英語

i'm confident you've made the right choice

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có lựa chọn

英語

i have no choice

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang lựa chọn đúng đấy.

英語

good!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có lựa chọn!

英語

i don't have a choice!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sự lựa chọn đúng lúc nhất.

英語

- luckiedt timing in the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các vị có lựa chọn của mình.

英語

you have your options.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không còn đường lựa chọn, đúng không?

英語

i didn't have much choice then, did i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có lựa chọn, để tìm cho đúng thủ phạm.

英語

i can't be choosy about my methods.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em tin cổ là lựa chọn đúng đắn.

英語

i'm sure she's the right choice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu thấy đó.cháu có 2 lựa chọn.

英語

you see, you got two choices here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đã lựa chọn riêng cho mình.

英語

he's made his choice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi ko thấy là anh có nhiều sự lựa chọn ở đây

英語

but i don't see that you have many other options left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,358,750 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK