プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi thấy vui.
i'm happy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cảm thấy vui
i feel happy
最終更新: 2017-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy vui lắm.
i feel great about it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy.
i see.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
- nó làm tôi thấy vui.
it makes me happy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mừng là anh thấy vui.
i'm just glad you're glad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy chán
i'm bor
最終更新: 2021-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy rồi.
i see
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- tôi thấy rồi
i saw that!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi thấy khỏe.
how's your eye?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chẳng thấy vui tí gì.
- i don't think it's very funny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
castle, tôi thấy vui vì anh đã giết storm.
castle, i'm kinda glad that you killed off storm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính tôi thấy.
i saw him do it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy chúng!
- there they are!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi thấy, frank.
- i see 'em, frank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có vẻ thấy vui vì chuyện đó.
you seem kinda pleased about that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngay cả nếu họ ko thấy vui vì điều đó.
even if they're not gonna be happy about it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em không thấy vui vì đã tới đây sao?
aren't you glad you came?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói chuyện với bạn cũng làm tôi thấy vui vẻ
you have a good afternoon
最終更新: 2022-03-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chắc tôi nên thấy vui vì cô ấy lại chịu nói chuyện với tôi.
i guess i should be happy she's talking to me at all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: