検索ワード: tôi thấy vui vì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thấy vui vì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thấy vui.

英語

i'm happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cảm thấy vui

英語

i feel happy

最終更新: 2017-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy vui lắm.

英語

i feel great about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy.

英語

i see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó làm tôi thấy vui.

英語

it makes me happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mừng là anh thấy vui.

英語

i'm just glad you're glad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy chán

英語

i'm bor

最終更新: 2021-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy rồi.

英語

i see

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thấy rồi

英語

i saw that!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thấy khỏe.

英語

how's your eye?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chẳng thấy vui tí gì.

英語

- i don't think it's very funny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

castle, tôi thấy vui vì anh đã giết storm.

英語

castle, i'm kinda glad that you killed off storm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính tôi thấy.

英語

i saw him do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy chúng!

英語

- there they are!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thấy, frank.

英語

- i see 'em, frank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có vẻ thấy vui vì chuyện đó.

英語

you seem kinda pleased about that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngay cả nếu họ ko thấy vui vì điều đó.

英語

even if they're not gonna be happy about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không thấy vui vì đã tới đây sao?

英語

aren't you glad you came?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói chuyện với bạn cũng làm tôi thấy vui vẻ

英語

you have a good afternoon

最終更新: 2022-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chắc tôi nên thấy vui vì cô ấy lại chịu nói chuyện với tôi.

英語

i guess i should be happy she's talking to me at all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,786,516,740 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK