検索ワード: tôi thật sự không còn tiền nữa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thật sự không còn tiền nữa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không còn tiền.

英語

i don't have any money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thật sự không hiểu

英語

i really, i don"t get it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi thật sự không biết.

英語

i don't really know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thật sự không biết !

英語

ah! what will i do without you? i don't know, i really don't

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi thật sự không chắc...

英語

you gotta be kidding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật sự không

英語

- not really.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thật sự không muốn chết.

英語

i do not want to die

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đã nghe rồi. tôi không còn tiền nữa.

英語

you heard me, i've got no money left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em thật sự không biết nữa.

英語

- i really don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- marty, tôi thật sự không...

英語

marty, i really don't...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thật sự không cần nói nữa.

英語

you really need to stop talking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn biết đấy, tôi thật sự không còn cơ hội.

英語

you know, i didn't really have a choice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, tôi thật sự không đói.

英語

- no. i'm really not hungry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thật sự không còn lựa chọn khác.

英語

i don't really have any choice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thật sự không biết bà là ai

英語

i don't believe i know who you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi thật sự không thấy gì cả.

英語

we didn't really see anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, tôi thật sự không phải là cớm.

英語

no, i'm not really a cop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thật sự không biết bạn muốn gì ở tôi

英語

i really don't know what do you want from me

最終更新: 2015-04-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thành thật xin lỗi, tôi thật sự không biết

英語

i'm terribly sorry, i really don't know

最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thật sự, thật sự không muốn làm anh bực.

英語

i really didn't wanna upset you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,247,391 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK