検索ワード: tôi thực sự ngưỡng mộ cô (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thực sự ngưỡng mộ cô

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi ngưỡng mộ cô.

英語

i admire you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- tôi thật sự ngưỡng mộ cô ấy.

英語

- i do dote on her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ngưỡng mộ cô, maria.

英語

all i know about is horses and chickens.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ngưỡng mộ bạn

英語

i admire you

最終更新: 2018-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ngưỡng mộ công việc của cô.

英語

i admire your work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ngưỡng mộ bả!

英語

i adore her!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ngưỡng mộ bạn quá

英語

i admire you so much

最終更新: 2021-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mạnh tiểu thơ, tôi rất ngưỡng mộ cô.

英語

miss meng, i admire you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn ngưỡng mộ bả!

英語

i simply adore her!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự...

英語

-well, i really--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha tôi rất ngưỡng mộ ông.

英語

my father is a big fan."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi luôn ngưỡng mộ cô. thậm chí là đố kị

英語

i always envy you, even jealous

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị biết đấy, tôi thật sự rất ngưỡng mộ chị.

英語

you know, i really admire you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đáng ngưỡng mộ?

英語

honourable?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quả thật là tôi ngưỡng mộ cô vì điều đó đấy.

英語

truly, i admire you for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dadina, tôi rất ngưỡng mộ bà.

英語

dadina, i admire you greatly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con ngưỡng mộ ngài.

英語

i admire you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói thật, anh thực sự ngưỡng mộ những gì em làm.

英語

honestly, i really admire what you did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thật đáng ngưỡng mộ.

英語

- that's admirable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ngưỡng mộ sự can đảm của cậu ta.

英語

i admire his courage. sounds like suicide.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,379,262 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK