検索ワード: tôi thực sự nghiêm túc với bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thực sự nghiêm túc với bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thực sự đang rất nghiêm túc.

英語

i'm actually being serious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu chúng ta thực sự nghiêm túc

英語

well, if we were really serious...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thực sự cần nói chuyện với bạn.

英語

i really need to talk to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thực sự rất nhớ bạn

英語

tiếng anh

最終更新: 2021-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thực sự nghiêm túc không vậy

英語

love is not a joke.

最終更新: 2024-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bỏ quá cho, tôi đã không thực sự nghiêm túc.

英語

i'm sorry, i can't take you seriously.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự...

英語

-well, i really--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi thực sự mong muốn hợp tác với bạn

英語

sorry for bothering you

最終更新: 2020-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là những công việc thực sự nghiêm túc.

英語

this is serious business that we're involved in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu thật sự nghiêm túc với công việc này hả?

英語

so you take this seriously?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu thật sự nghiêm túc đấy.

英語

- you really are serious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ sẽ biết là anh thực sự nghiêm túc vụ này.

英語

tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần một cuộc nói chuyện nghiêm túc với bà ta.

英語

i need to have a serious chat with her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự rất tiếc

英語

i'm truly sorry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự bối rối.

英語

i'm confused.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ta làm nó thật sự nghiêm túc.

英語

- he's really into it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự không biết

英語

i really don't know

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự choáng váng.

英語

i'm already swooning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ có mối quan hệ nghiêm túc với martyn.

英語

she's getting pretty serious with martyn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thực sự không biết.

英語

i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,089,776 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK