検索ワード: tôi theo đạo công giáo bên chồng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi theo đạo công giáo bên chồng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi theo đạo phật

英語

i'm buddhist

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi theo đạo sikh.

英語

i'm a sikh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi theo đạo tin lành

英語

i'm protestant

最終更新: 2018-03-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi theo đạo thiên chúa

英語

i'm catholic

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đầu tiên là tôi theo đạo phật.

英語

for starters, i'm a buddhist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu tôi nói với cậu bố tôi theo đạo hồi thì sao?

英語

yeah, well, what if i told you my dad's a muslim?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh muốn vận động tôi theo đạo hay cái gì đó à?

英語

- well, do you want me to join your religion or something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ý tôi là vì cậu nói "bố tôi theo đạo hồi" cơ.

英語

i mean, the whole "my dad's a muslim" thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

những bí ẩn đạo công giáo của mình trái ngược với cậu và gia đình cậu.

英語

the mysteries of my catholic church were alien to you and your family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn du côn đạo công giáo đã bắt đứa bé này trong buổi lễ của chúng thần và giết hại thằng bé.

英語

catholic thugs dragged this boy from our service and murdered him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,046,077,944 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK